Characters remaining: 500/500
Translation

thám hiểm

Academic
Friendly

Từ "thám hiểm" trong tiếng Việt có nghĩahành động đi vào những vùng đất mới, xa lạ, ít người biết đến, nhằm mục đích khảo sát, nghiên cứu hoặc khám phá. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khám phá thiên nhiên, địa , hoặc những điều chưa được biết đến.

Cách sử dụng từ "thám hiểm":
  1. Về nghĩa đen:

    • dụ: "Nhà thám hiểm đã thực hiện chuyến thám hiểm Bắc Cực để ghi chép lại các hiện tượng tự nhiên tại đây."
    • Trong câu này, "thám hiểm" chỉ hành động đi đến một vùng đất mới để khám phá nghiên cứu.
  2. Về nghĩa bóng:

    • dụ: " ấy luôn thích thám hiểm những ý tưởng mới trong nghệ thuật."
    • đây, "thám hiểm" không chỉ đề cập đến việc khám phá địa còn ám chỉ việc tìm hiểu khám phá những ý tưởng, khái niệm mới.
Các biến thể của từ "thám hiểm":
  • Thám hiểm (động từ): Hành động khám phá.
  • Nhà thám hiểm (danh từ): Người thực hiện hành động thám hiểm.
    • dụ: "Marco Polo một nhà thám hiểm nổi tiếng."
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Khám phá: Có thể sử dụng tương tự như "thám hiểm", nhưng thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không chỉ giới hạn trong việc khám phá địa .

    • dụ: "Chúng ta cần khám phá những cách học mới."
  • Khảo sát: Thường nhấn mạnh vào việc thu thập thông tin một cách hệ thống.

    • dụ: "Nhóm nghiên cứu đang khảo sát địa hình để lập bản đồ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "thám hiểm" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:

Kết luận:

Từ "thám hiểm" không chỉ đơn thuần hành động khám phá một vùng đất mới còn mang ý nghĩa sâu sắc về việc tìm hiểu tri thức.

  1. đg. Đi vào vùng xa lạ ít ai đặt chân tới, để khảo sát. Thám hiểm Bắc Cực. Nhà thám hiểm.

Similar Spellings

Words Containing "thám hiểm"

Comments and discussion on the word "thám hiểm"